![](img/dict/02C013DD.png) | [nghiêm khắc] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | severe; stern; hard; strict |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái nhìn nghiêm khắc |
| A severe look |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà ấy có vẻ nghiêm khắc, hay nói đúng ra là khắc khổ |
| She looks severe, or rather austere |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh nghiêm khắc với các cháu quá |
| You're too hard on your children; You are too strict with your children |